--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đạo chích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đạo chích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đạo chích
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Thief
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
đạo chích
:
(cũ) Thief
+
hưng binh
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Raise an army, raise troops
+
quằn quại
:
to wirthe; to squirmđau bụng quằn quạito writhe in one's bed because of a belly-ache
+
hữu ái
:
Lòng hữu ái
+
nóng gáy
:
(khẩu ngữ) Get keyed up